Các phim đã tham gia Đường_Ninh

Phim điện ảnh

NămTên phimVai diễnBạn diễnGhi chú
1989Tung hoàng tứ hải
縱橫四海
Once a thief</ref>

Poster phim
Tập tin:Tung hoanh tu hai - Hong Dau (Duong Ninh).jpgTung hoành tứ hải - Đường Ninh vai Hồng Đậu khi bé
Hồng Đậu
紅 豆 (còn nhỏ)
Châu Nhuận Phát, Trương Quốc Vinh, Chung Sở Hồng, Tăng Giang (曾江)Đạo diễn: Ngô Vũ Sâm
1990Nhật ký thời niên thiếu của Beyond
Nhật ký ban nhạc Beyond
Beyond日記之莫欺少年窮
麗 娜 (黃家駒的妹妹)Huỳnh Gia Câu
2007Bộc cốc sát nhân cuồngĐặng Vỹ KiệtThể loại: Kịch
Quen Đặng Vỹ Kiệt qua vở kịch này và kết hôn năm 2010

Phim truyền hình

NămTên phimVai diễnBạn diễnGhi chú
1990
-
1993
柏林週記鄭詩慧(柏林家姐)Phim RTHK
1991香港奇案 (單元劇)Phim ATV
暴雨燃燒
The burning rain
Nhậm Đạt Hoa, Quan Vịnh Hà, Tôn Hưng, Trang Tĩnh Nhi (莊靜而), 吳毅將, Tuyết Lê (嚴惠明)Phim ATV
Số tập: 35
1992破繭邊緣
破茧边缘
Beyond love
周蜜
(còn nhỏ)
Trương Triệu Huy, 李麗珍 (Loletta Lee), 楊寶玲 (Pauline Yeung), 陳美琪 (Maggie Chan), Lâm Bảo Di, Tăng Vĩ Quyền, 張鳳妮 (Betsy Cheung)Phim TVB
Đại thời đại
大時代
The greed of man
方芳
(còn nhỏ)
Trịnh Thiếu Thu, Lưu Thanh Vân, Lam Khiết Anh, Châu Huệ Mẫn, Quách Ái Minh, Lưu Tùng Nhân, Thiệu Trọng Hành, Đào Đại Vũ, Lý Lệ TrânPhim TVB
Số tập: 40
本是同根
還我今生
雯雯 (thời thơ ấu)Phim ATV
一千靈異夜 (單元劇)Phim ATV
1993馬場大亨
马场大亨
鍾愛玲
(còn nhỏ)
Phim TVB
1994笑看風雲
笑看风云
Instinct
潘朗清、包文龍的同學
(còn nhỏ)
Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Y Kiện (鄭伊健), Quách Ái Minh (郭藹明) (Amy Kwok), 馬清儀, 郭藹明, 簡佩筠, 黎秀英, 許紹雄, 羅冠蘭, 李成昌, 劉江, 黎漢持, Đới Chí Vỹ (戴志偉), Cổ Cự Cơ, Quách Tấn An, Lâm Gia ĐốngPhim TVB
1995男人四十一頭家
男人四十一头家
Forty something
楊詠思Trịnh Thiếu Thu, Trần Tú Văn, Trần Chỉ Tinh (陈芷菁) (Astrid Chan), 许绍雄Phim TVB
包青天之梨花劫賀翩翩 (còn nhỏ)Huỳnh Nhật Hoa, Địch Long, Liêu Khải Trí, Lương Bội LinhPhim TVB
新同居關係
新同居关系
ApplePhim TVB
1996Tiếu ngạo giang hồ 1996
笑傲江湖
State of divinity

Poster phim
Tập tin:Tieu ngao giang ho 1996.jpgTiếu ngạo giang hồ 1996 - Đường Ninh vai Khúc Phi Yên
Khúc Phi Yên
曲飛煙
Qu Fei Yan
Lữ Tụng Hiền, Lương Bội Linh, Hà Mĩ Điền, Vương Vĩ, Trần Thiếu Hà, Lỗ Chấn Thuận, La Lạc Lâm, Hà Bảo Sinh, Phương Kiệt, Lý Long CơPhim Hồng Kông
(TVB)
Số tập: 40
1999肥貓正傳II
Forrest cat II
張佩欣 (Yuki)Trịnh Tắc Sĩ, Miêu Kiều Vĩ, Giang Mỹ Nghi (江美儀), Hà Gia KínhPhim ATV
Số tập: 32
2000談談情.說說愛Phim RTHK
2002法網伊人
法网伊人
師奶師爺
师奶师爷
Fa wang yi ren
Legal entanglement [1][2]
糖果店售貨員Lý Khắc Cần, Quách Khả Doanh, Tạ Thiên Hoa (謝天華), 吳綺莉, Âu Cẩm Đường (歐錦棠), 劉綽琪, Tưởng Chí Quang (蔣志光), Thạch Tu (石修), 傳楚卉, Hồ Hạnh NhiPhim TVB
Số tập: 22
騎呢大狀
骑呢大状
A case of misadventure [3][4]
葉小桃Trần Tuệ San, Hồ Phong (胡楓), Tô Vĩnh Khang (蘇永康), Quách Phong (郭峰), 汪琳, 李鴻杰Phim TVB
Số tập: 20
無考不成冤家
无考不成冤家
Let's face it [5]
高嘉莉(青年)Mã Đức Chung, Quách Phong (郭峰), Uông Minh Thuyên (汪明荃), Uyển Quỳnh Đan (苑瓊丹), Huỳnh Gia Lạc (黃嘉樂), Trình Khả Vi (程可為), Lư Hải Bằng (盧海鵬), Trương Khả Di (張可頤), Đới Chí Vỹ (戴志偉), Tưởng Chí Quang (蔣志光), Mã Đức Chung, Lỗ Văn Kiệt(魯文傑)Phim TVB
Số tập: 20
烈火雄心II
Burning flame II [6]
陳小蘭/康蘭/關穎恩Vương Hỷ (王喜), Tuyên Huyên, Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Vỹ Thần (林韋辰) (Gilbert Lam Wai Sun), Phương Trung Tín (方中信), Mông Gia Tuệ, Mã Quốc Minh, Nguyên HoaPhim TVB
Số tập: 35
流金歲月
Golden faith [7]
洪力生之妻Tần Bái (秦沛), 馮曉文, Lạc Ứng Quân (駱應鈞), Huỳnh Thục Nghi (黃淑儀), La Gia Lương, Lâm Phong, Hồ Hạnh Nhi, Trần Mạn Na (陳曼娜), Ôn Triệu Luân, Dương Di, Diệp Tuyền, Liêu Bích Nhi, Trần Quốc Bang (陳國邦), Khưu Trình (尤程)Phim TVB
Số tập: 45
談判專家葉可愛Phim TVB
駁命老公追老婆
再愛亦是老婆
Love and again
劉褔梅 (Bobo)Dư Tử Minh (余子明), Phương Trung Tín (方中信), 夏萍, Tạ Thiên Hoa (謝天華), Quách Thiện Ni, Trần HàoPhim TVB
Số tập: 20
點指賊賊賊捉賊
Good against evil [8]
劉飛鳳 (Mary)Ôn Triệu Luân (溫兆倫), Thạch Tu, La Lạc Lâm (羅樂林), Mông Gia Tuệ, Tần Hoàng (秦煌), Vương Vĩ, Dương Di, Ngô Mỹ Hạnh (吳美珩), Đặng Tụy Văn, Liêu Khải Trí (廖啟智), Lỗ Văn Kiệt (魯文傑), 劉江, Lạc Ứng Quân (駱應鈞), 羅莽Phim TVB
Số tập: 20
Đôi đũa lệch
Chàng ngốc A Vượng
戇夫成龍
戆夫成龙
Zhuang fu cheng long
Square pegs [9]
凌彩蝶Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Dương Uyển Nghi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh DoanhPhim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Hài
Số tập: 20
Thời lượng: 45 phút/tập
2003智勇新警界
打更急先鋒
Vigilante force [10]
陸麗娟Quách Phong (郭峰), 吳毅將, Mã Đức Chung, Lâm Bảo Di, Trần Hạo Dân, Vương Thanh (王青), Hàn Quân Đình (韓君婷), Quách Khả Doanh, 韓馬利, Dương Di, Quách Chính Hồng (郭政鴻), Mạch Trường Thanh, 羅冠蘭, 郭耀明, Ngô Trác Hy, 李岡龍, 趙靜儀,Phim TVB
Số tập: 30
Xứ thần tiên
Quyến luyến tiên phàm gian
繾綣仙凡間
In the realm of fancy [11]
宋紫衣Giang Hoa (diễn viên), Phàn Thiếu Hoàng, Dương Tư Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Trác Linh, Lạc Ứng Quân, Trần Vinh Tuấn, Dương Gia Lạc, Dương Uyển Nghi, Quách Diệu Minh, Trần Hồng Liệt, Lư Hải Bằng, Lữ San, Trần An Doanh, Tuyết Ni, Phó Sở Hủy, Mã Quốc Minh, 陳琪Phim TVB
Số tập: 20
Khát vọng tuổi trẻ
戀愛自由式
Aqua heroes [12]
游穎 (Rain)Trần Văn Viên, Tiêu Chính Nam, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Đặng Tụy Văn, Lê Nặc Ý, Đặng Lệ HânPhim TVB
Số tập: 20
Anh hùng đao thủ
英雄·刀·少年
Find the light [13]
Lưu Tùng Nhân, Thiệu Mĩ Kỳ, Ngô Trác Hy, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Dương Di, Dương Tư KỳPhim TVB
Thể loại: Cổ trang
Số tập: 20
2004Song long đại Đường
大唐雙龍傳
大唐双龙传
Da tang shuang long chuan
Twin of brothers [14]

Poster
Tập tin:Dai Duong song long - Su Phi Huyen (Duong Ninh).jpgSong long Đại Đường - Đường Ninh vai Sư Phi Huyên
Sư Phi HuyênLâm Phong, Ngô Trác Hy, Dương Di, Hồ Định Hân, Ngũ Vịnh Vy (伍詠薇), Quách Chính HồngPhim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Kiếm hiệp
Số tập: 42
Thời lượng: 45 phút/tập
Đội hành động liêm chính 2004
Đội điều tra liêm chính 2004
廉政行動2004
ICAC Investigators 2004
MaryNgũ Vịnh Vy (伍詠薇), Hoàng Thu Sinh, Thạch Tu, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Trí Lâm, Mông Gia Tuệ, Phương Trung Tín (方中信), Lưu Khải Uy, Lê Nặc Ý, Trần Kiện Phong, Mạch Trường Thanh, 連凱Phim TVB
Số tập: 5
Đột phá cuối cùng
天涯俠醫
The last breakthrough [15]
夏曉晴Trương Gia Huy, Lâm Phong, Quách Thiện Ni, Thương Thiên Nga, Trần Mẫn ChiPhim TVB
Số tập: 30
2005Chuyện về chàng Vượng
阿旺新傳
阿旺新传
A wang xin chuan
Life made simple [16]
An Kỳ
安琪
Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Thang Doanh Doanh, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Tần BáiPhim Hồng Kông
(TVB)
Tiếng Quảng Đông
Thể loại: Hài
Số tập: 32
Thời lượng: 45 phút/tập
Ngưu Lang - Chức Nữ
牛郎織女
The legend of love

Poster
Tập tin:Nguu Lang, Chuc Nu - Duong Ninh vai Hy Tuoc.jpgNgưu Lang, Chức Nữ - Đường Ninh vai Hỷ Thước


Poster
Tập tin:Nguu Lang, Chuc Nu - Duong Ninh vai Hy Tuoc & Au Cam Duong vai than tai Bi Can.jpgNgưu Lang, Chức Nữ - Đường Ninh vai Hỷ Thước & Âu Cẩm Đường vai thần tài Bỉ Can
Hỷ Thước
布喜兒 (喜鵲)
Ôn Triệu Luân, Quách Thiện Ni, Âu Cẩm Đường, La Lan, Vi Gia Hùng, Ngãi Uy, Lưu Ngọc Thúy, Thang Doanh Doanh, La Lạc Lâm, Trần Vinh TuấnPhim TVB
Số tập: 20
Liêu trai 2005: Phần Tiểu Tạ và Thu Dung
小謝與秋容

Poster
Tập tin:Lieu Trai (Tieu Ta va Thu Dung) - Tieu Ta (Duong Ninh).jpgLiêu trai, phần Tiểu Tạ & Thu Dung - Đường Ninh vai Tiểu Tạ
Tiểu TạHoắc Tư Yến, TAEPhim Trung Quốc
Đạo diễn: Ngô Cẩm Nguyên, Hoàng Vĩ Minh, Ngụy Hán Đào
Số tập: 36 (6 phần) (45 phút/tập)
2006Lý lẽ trái tim
Lý lẽ con tim
潮爆大狀
非常大狀
Bar bender [17]
蔣思庭 (Stephanie)Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam (向海嵐), Thạch Tu, Lư Uyển Nhân (盧宛茵), Vương Thanh (王青), Tô Ngọc Hoa, Trần Quốc Bang (陳國邦), Tăng Huệ Vân (曾慧雲)Phim TVB
Thể loại: Toà án
Số tập: 20
2007Mười anh em
十兄弟
Ten brothers [18]
Tiểu Lan
洪小蘭
Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Hồ Định Hân, Lâm Viễn Nghênh, Lê Nặc Ý, Lâm Viễn Nghênh, Hồ Nặc Ngôn, Lý Dật Lãng, La Quán Phong, Quách Tịnh, Dương Minh, Trương Trí Hiên, Diệp Vĩ, Vương Bỉnh Hy, Thái Tử Kiện, Lý Tư Tiệp, Liêu Khải Trí, Huỳnh Kỷ Doanh, Lý Thể NinhPhim TVB
Thể loại: Hài
Số tập: 20
Loạn thế giai nhân
亂世佳人
乱世佳人
War and destiny [19]
Trịnh Nguyệt Phụng
鄭月鳳
Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Tào Mẫn Lị, Thạch TuPhim TVB
Thể loại: Lịch sử
Số tập: 30
Thử thách hôn nhân
師奶兵團
The family link [20]
舒小曼Đặng Tụy Văn, Tạ Thiên Hoa, Diệp Đồng, Thương Thiên Nga, Mã Quốc Minh, Khương Đại Vệ, Hoàng Tông Trạch (Huỳnh Tông Trạch), Quách Chính Hồng, Trần Pháp Lai, Hồ Hạnh NhiPhim TVB
Số tập: 21
Định mệnh oan nghiệt
Lan hoa kiếp
Ba chị em
蘭花劫
獄陷驚情
Phoenix rising [21]
Dương Thể Lâm
蘇菲
Tô Ngọc Hoa, Điền Nhuỵ Ni, Trần Cẩm Hồng, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc NgônPhim TVB
Thể loại: Lịch sử
Số tập: 20
2008Công chúa cuối cùng
Cách cách cuối cùng [22]
Lý Khai TâmHoắc Tư Yến, Trần Kiện Phong, Nghiêm KhoanPhim Trung Quốc
Sản xuất: Công ty Truyền hình La Phong Bắc Kinh
2009Mạc hậu quyền uy
Đại lão gia sau bức màn
幕後大老爺
Mok hou dai lo yea
Mu hou da lao ye
Man in charge [23]
Trang Tiểu Nhàn
(chủ quán)
莊小嫻 (小嫻姑娘)
Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Cao Quân Hiền, Trần Sơn Thông, Tưởng Chí Quang, Lưu Giang, Lưu Gia Huy, Hà Ỷ Vân, Trịnh Gia Sinh, Tăng Huệ VânPhim TVB
Thể loại: Cổ trang
Số tập: 20
Có phòng cho thuê
Nhà có phòng trọ
有房出租
Rooms to let
Doris (多多)Khương Đại Vệ, 劉家輝, Quan Ân Na (官恩娜), Châu Bách Hào (周柏豪), Vi Gia Hùng (韋家雄), 海俊傑Phim RTHK
Thể loại: Hài
Số tập: 13
2010Kỳ án nhà Thanh 2
Gối thần kỳ án 2
施公奇案 II
Shi gong qi an II
A pillow case of mystery II [24]
Lục Tiểu Điệp
陸小蝶 /
陸小鳳 /
丁美人
(六奶奶)
Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Lý Tư Tiệp, Trần Sơn Thông, Lưu Gia HuyPhim TVB
Thể loại: Cổ trang, Giả tưởng, Trinh thám
Số tập: 21
愛回家EricaPhim RTHK
Có phòng cho thuê
Nhà có phòng trọ
有房出租 2010
Rooms to let 2010
Doris (多多)Khương Đại Vệ, 劉家輝, Châu Bách Hào (周柏豪), Quan Ân Na (官恩娜), 海俊傑, 楊愛瑾, Lữ SanPhim RTHK
2011Đội hành động liêm chính 2011
Đội điều tra liêm chính 2011
廉政行動2011
ICAC Investigators 2011 [25]
文嘉琪Phim RTHK
Số tập: 5
2012Thịnh Thế Nhân Kiệt
Tranh quyền đoạt vị
盛世仁傑
盛世人傑
The greatness of a hero [26]
Thượng Quan Uyển NhiTrịnh Tắc Sỹ, Trần Tú Châu, Lê Diệu Tường, Liêu Bích Nhi, Trần Cẩm Hồng, Quách Thiện Ni, Lý Hương CầmPhim TVB
Số tập: 20
《警訊》之《亂·愛》警員MaggiePhim RTHK
《火速救兵II》之《急救先鋒》Phim RTHK
2014Cảnh giới tuyến
警界線
The borderline [27]
Đinh Tiểu Hải
(Đỗ Tâm Nhi)
丁小海
Vương Thanh, Lâm Gia Hoa, Liêu An Lệ, Liêu Khải Trí, Trương Tùng Chi, Lâm Tuấn Vỹ, Tưởng Tổ Mạn, Lạc Ứng Quân, Lâm Lợi, Dư Mộ LiênPhim Hồng Kông
Số tập: 17
2015大眾情性
Sexpedia [28]
唐寧
(客串第8集)
Trần Bách Vũ (陳柏宇), Quách Phong, Phùng Tố BaPhim Hồng Kông
Số tập: 12
驚異世紀
Karma [29]
方曉青(Michelle)/
周心怡/
謝詠兒/
潘翠炎/
孫慧敏/
方婉君/
方綽鈴/
張靜純/
張慧欣
Phim Hồng Kông
Số tập: 9
歲月樓情 [30]郭青文(Shirley)/楊嘉莉(Kelly)Phim Hồng Kông
Số tập: 15
Thiên nhai hiệp y
香江歲月
CYC家族II
乒乓 (又名《球愛情緣》)程曉彤(陶大宇的妹妹)
聊齋之小謝與秋容 (內地)小謝
最後的格格 (內地)李開心